Thông số Chiều dài Chiều cao Phuộc Sau xe máy Honda Yamaha Suzuki Piaggio Xe máy điện

Thông số Chiều dài Chiều cao Phuộc Sau xe máy Honda Yamaha Suzuki Piaggio Xe máy điện

Thông số Chiều Dài - Chiều Cao Phuộc Nhún Sau các loại xe máy Honda (Airplate Wave Alpha RS RSX 110, Blade 110, Winner X, Vario...), Yamaha(Sirius, Exciter, Jupiter...) Suzuki(Raider Satria Axelo Sport), Piaggio(LX Primavera Sprint Liberty ...), Xe máy điện(Vinfast Feliz Klaza Vento) cần thiết cho anh em thợ và người dùng chọn mua phuộc phù hợp thay thế cho xe.


1. Chiều dài phuộc sau xe máy Honda

Tên xe HondaChiều cao phuộc sau
Wave Alpha - RS 100 - RSX 110335mm
Blade 110335mm
Future 125335mm
Super Cub 125345mm
Dream335mm
Sonic 150230mm
Winner X235mm
CBR150R330mm
Vario 125-150330mm
Vario 160340mm
Click 125-150330mm
Click 160340mm
SHVN 125i-150i-160i380mm
SH Ý (SH Nhập)303mm
SH300i, Forza395mm
SH350i395mm
SH Mode330mm
PCX 125-150350mm
PCX 160370mm
Vision330mm
AirBlade 110320mm
AirBlade 125-150 2val320mm
AirBlade 125-160 4val335mm
Lead 110, SCR315mm
Lead 125 2val328mm
Lead 125 4val328mm
Scoopy 110328mm

 

2. Chiều dài phuộc sau xe máy Yamaha

Tên xe YamahaChiều cao phuộc sau
Sirius 110 - 115275mm
Jupiter 110 - Finn 115275mm
PG-1200mm
Exciter 135 (4 số)205mm
Exciter 135 (5 số)200mm
Exciter 150 - 155205mm
YaZ 125250mm
XSR 155, XS155R265mm
MT-15265mm
R15270mm
Nozza, Grande320mm
Freego315mm
Luvias330mm
NVX 155305mm
Janus300mm
Latte315mm
Fazzio 125320mm
Gear 125300mm
Nouvo 1,2,3295mm
Nouvo SX, LX305mm
Mio M3 125300mm


3. Chiều dài phuộc sau xe máy Suzuki 

Tên xe SuzukiChiều cao phuộc sau
Axelo 125335mm
Satria F150250mm
Raider R150250mm
Su Xipo250mm


4. Chiều dài phuộc sau xe máy Piaggio

Tên xe Piaggio VespaChiều cao phuộc sau
Vespa Primavera370mm
Vespa Sprint370mm
Vespa GTS328mm
Vespa GTV 300328mm
Liberty 125318mm
Medley350mm

 
5. Chiều dài phuộc sau xe máy điện Vinfast

Tên xe máy điệnChiều cao phuộc sau
Vinfast Feliz S330mm
Vinfast Klaza S375mm
Vinfast Vento S310mm